thiết bị nổ nghĩa tiếng Đức là Sprengstoff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sprengstoff: thiết bị nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sprengstoff
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thiết bị nổ