Rụt rè nghĩa tiếng Anh là
antsy
/ˈæntsi/
Rụt rè còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antsy
Nghe phát âm giọng Mỹ của antsy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rụt rè
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antsy: Rụt rè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antsy