feeble nghĩa tiếng Việt là
Rụt rè
feeble phiên âm IPA là /ˈfiːbəl/
feeble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feeble
Nghe phát âm giọng Mỹ của feeble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rụt rè
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feeble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feeble