trepidation (n) nghĩa tiếng Việt là
rụt rè
trepidation phiên âm IPA là /ˌtrɛpɪˈdeɪʃən/
trepidation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trepidation
Nghe phát âm giọng Mỹ của trepidation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt rè
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trepidation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trepidation