flinch at (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
rụt rè
flinch at phiên âm IPA là /flɪntʃ æt/
flinch at còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flinch at
Nghe phát âm giọng Mỹ của flinch at
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt rè
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flinch at
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flinch at
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flinch at