hesitate (v) nghĩa tiếng Việt là
Rụt rè
hesitate phiên âm IPA là /ˈhezɪteɪt/
hesitate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hesitate
Nghe phát âm giọng Mỹ của hesitate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rụt rè
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitate