ngần ngại nghĩa tiếng Anh là
hesitate
/ˈhɛzɪteɪt/
(v)
ngần ngại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hesitate
Nghe phát âm giọng Mỹ của hesitate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngần ngại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hesitate: ngần ngại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hesitate