Ranh giới nghĩa tiếng Đức là Begrenzungen
Ranh giới còn có các bản dịch khác là
Grenzen setzen, Bemarkung, Grenze, Limes, Schwelle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Begrenzungen: Ranh giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Begrenzungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ranh giới