ranh giới nghĩa tiếng Đức là Bemarkung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bemarkung: ranh giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bemarkung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ranh giới