ranh giới nghĩa tiếng Đức là
Grenze
(f)
ranh giới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Grenze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ranh giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Grenze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grenze: ranh giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grenze