ranh giới nghĩa tiếng Đức là Grenzen setzen
ranh giới còn có các bản dịch khác là
Bemarkung, Grenze, Limes, Schwelle, Wende
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grenzen setzen: ranh giới
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ranh giới