Racket nghĩa tiếng Việt là vợt
Racket phiên âm IPA là /ˈrækɪt/
Racket còn có các bản dịch khác là
Cuộc khủng hoảng kinh tế, , sự gian lận hoặc hoạt động phi pháp và phi tình thần, tiếng hỗn loạn, nổi loạn ầm ĩ, cuộc ẩu đả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Racket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Racket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vợt