vợt nghĩa tiếng Đức là Schläger
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schläger: vợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schläger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vợt