Schläger nghĩa tiếng Việt là vợt
Schläger còn có các bản dịch khác là
Côn đồ, đảng viên, găng tay đánh quần vợt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schläger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schläger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vợt