vợt nghĩa tiếng Anh là Racket
/ˈrækɪt/
vợt còn có các bản dịch khác là
racquet, racquets
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Racket: vợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Racket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vợt