racketeer nghĩa tiếng Việt là tội phạm buôn lậu
racketeer phiên âm IPA là /ˌrækɪˈtɪə/
racketeer còn có các bản dịch khác là
Kẻ lừa đảo, kẻ tống tiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racketeer
Mở Rộng