racketeer nghĩa tiếng Việt là Kẻ tống tiền
racketeer phiên âm IPA là /ˌrækɪˈtɪə/
racketeer còn có các bản dịch khác là
Kẻ lừa đảo, tội phạm buôn lậu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan racketeer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
racketeer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kẻ tống tiền