Quá khứ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là past tense
Quá khứ còn có các bản dịch khác là
past, bygone, foretime, preterite, backsight
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan past tense: Quá khứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
past tense
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Quá khứ