Quá khứ nghĩa tiếng Đức là Vergangenheit
Quá khứ còn có các bản dịch khác là
Rückblick, vergangen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vergangenheit: Quá khứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vergangenheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quá khứ