foretime (n) nghĩa tiếng Việt là
Quá khứ
foretime phiên âm IPA là /ˈfɔːrˌtaɪm/
foretime còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foretime
Nghe phát âm giọng Mỹ của foretime
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quá khứ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foretime
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foretime