ngày xưa nghĩa tiếng Anh là
foretime
/ˈfɔːrˌtaɪm/
ngày xưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foretime
Nghe phát âm giọng Mỹ của foretime
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngày xưa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foretime: ngày xưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foretime