preterite (n) nghĩa tiếng Việt là
Quá khứ
preterite phiên âm IPA là /ˈprɛtərɪt/
preterite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của preterite
Nghe phát âm giọng Mỹ của preterite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quá khứ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preterite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preterite