Nuốt chửng nghĩa tiếng Đức là verschlucken
Nuốt chửng còn có các bản dịch khác là
verschlingt, schlingen, verschlingen, schlucken, hinunterschlucken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschlucken: Nuốt chửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschlucken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nuốt chửng