nuốt chửng nghĩa tiếng Đức là verschlingen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschlingen: nuốt chửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschlingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuốt chửng