verschlingen nghĩa tiếng Việt là nuốt chửng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschlingen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschlingen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuốt chửng