nuốt chửng nghĩa tiếng Đức là schlucken
nuốt chửng còn có các bản dịch khác là
verschlingt, schlingen, verschlingen, hinunterschlucken, hinunterschlingen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schlucken: nuốt chửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schlucken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuốt chửng