Người hâm mộ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Liebhaber
Người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
Fan, Fans, Fächer, Verehrer, Anhänger
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liebhaber: Người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liebhaber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người hâm mộ