người hâm mộ nghĩa tiếng Đức là
Anhänger
(pl)
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anhänger: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anhänger