Người giám hộ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là parent
/ˈpɛrənt/
Người giám hộ còn có các bản dịch khác là
tutor, guardian, chaperone, legal guardian
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parent: Người giám hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người giám hộ