Người giám hộ nghĩa tiếng Đức là Tutor
Người giám hộ còn có các bản dịch khác là
Vormund, Betreuer, Anstandsdame
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tutor: Người giám hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tutor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người giám hộ