tutor nghĩa tiếng Việt là Người giám hộ
tutor phiên âm IPA là /ˈtuːtər/
tutor còn có các bản dịch khác là
Người phụ trách, người đảm nhận giúp đỡ, giáo viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tutor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tutor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người giám hộ