Ngăn ngừa nghĩa tiếng Đức là wendest ab
Ngăn ngừa còn có các bản dịch khác là
verhindern, vor jdm/etw auf der Hut sein, Verhütung, verhüten, gegen etw sich wehren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wendest ab: Ngăn ngừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wendest ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngăn ngừa