ngăn ngừa nghĩa tiếng Đức là vor jdm/etw auf der Hut sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vor jdm/etw auf der Hut sein: ngăn ngừa
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngăn ngừa