ngăn ngừa nghĩa tiếng Đức là
verhindern
(v)(infinitive)
ngăn ngừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhindern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngăn ngừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verhindern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhindern: ngăn ngừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhindern