gegen etw sich wehren nghĩa tiếng Việt là Ngăn ngừa
gegen etw sich wehren còn có các bản dịch khác là
Phòng chống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegen etw sich wehren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngăn ngừa