Nêu ra nghĩa tiếng Đức là
angeben
(tr)(Vt)(hat angegeben, gab an)
Nêu ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angeben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nêu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angeben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angeben: Nêu ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angeben