nennen (Vt)(hat genannt, nannte) nghĩa tiếng Việt là
Nêu ra
nennen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nennen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nêu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nennen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nennen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nennen