beibringen (Vt)(hat mit D) nghĩa tiếng Việt là
nêu ra
beibringen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beibringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beibringen