đem lại nghĩa tiếng Đức là
beibringen
(Vt)(hat mit D)
đem lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beibringen: đem lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beibringen