aufzählen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
nêu ra
aufzählen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufzählen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nêu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufzählen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufzählen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufzählen