liệt kê ra nghĩa tiếng Đức là aufzählen
liệt kê ra còn có các bản dịch khác là
aufschreiben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufzählen: liệt kê ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufzählen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
liệt kê ra