aufzählen nghĩa tiếng Việt là liệt kê ra
aufzählen còn có các bản dịch khác là
Liệt kê, kể số, kể ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufzählen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufzählen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
liệt kê ra