feststellend nghĩa tiếng Việt là nêu ra
feststellend còn có các bản dịch khác là
Nêu rõ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feststellend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feststellend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nêu ra