nêu ra nghĩa tiếng Đức là feststellend
nêu ra còn có các bản dịch khác là
angeben, aufzählen, nennen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feststellend: nêu ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feststellend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nêu ra