Messe nghĩa tiếng Việt là Thánh lễ
Messe còn có các bản dịch khác là
Hội chợ, triển lãm, hội chợ kỹ nghệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Messe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Messe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thánh lễ