Hội chợ nghĩa tiếng Đức là
Messe
(f)
Hội chợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Messe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hội chợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Messe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Messe: Hội chợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Messe