Thánh lễ nghĩa tiếng Đức là
Messe
(f)(-n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Messe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thánh lễ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Messe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Messe: Thánh lễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Messe