Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Luftfahrt
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Luftfahrt
(f)
ngành hàng không
Diễn Giải
Luftfahrt
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
ngành hàng không
Luftfahrt
còn có các bản dịch khác là
Hàng không
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Luftfahrt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Luftfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngành hàng không
Bản dịch liên quan
Luftfahrt
Luftfahrt
(f)
hàng không
Luftfahrtkarten
(f)
Bản đồ hàng không
Luftfahrtallianz
(f)
Liên minh hàng không
die spanische Luftfahrt
Hàng không Tây ban nha
Der Ausbilder für Luftfahrt
Giảng viên đào tạo hàng không
Der Luftfahrtwartungstechniker
Kỹ thuật viên bảo dưỡng hàng không
Luftfahrt-Sicherheitsinspektor
Kiểm tra an toàn hàng không
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout