Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
ngành hàng không
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
ngành hàng không
Luftfahrt
(f)
Diễn Giải
ngành hàng không
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Luftfahrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Luftfahrt
:
ngành hàng không
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Luftfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngành hàng không
Bản dịch liên quan
ngành hàng không
Ngành ngân hàng
Bankwesen
(n)
Cửa hàng chuyên ngành
Fachgeschäft
(n)(-e)
Ngành cơ khí hàng không
Flugzeugmaschinenbau
Giám sát ngành ngân hàng
Der Bankaufseher
Buôn bán chuyên một ngành hàng
Fachhandel
(m)
Chuyên ngành nghiên cứu hàng hoá
Warenkunde
(f)
Ngành kinh doanh nhà hàng khách sạn
Hotellerie
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout