Kỹ thuật viên bảo dưỡng hàng không nghĩa tiếng Đức là Der Luftfahrtwartungstechniker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Luftfahrtwartungstechniker: Kỹ thuật viên bảo dưỡng hàng không
Mở Rộng